Có 2 kết quả:
听者 tīng zhě ㄊㄧㄥ ㄓㄜˇ • 聽者 tīng zhě ㄊㄧㄥ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) listener
(2) member of audience
(2) member of audience
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) listener
(2) member of audience
(2) member of audience
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0